Zum Hauptinhalt springen

Mit der Linie 100 durch Berlin

🌍 Từ Vựng Liên Quan Đến Du Lịch và Khám Phá

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Reisedie ReisenDanh từ[ˈʁaɪ̯zə]Chuyến đi, du lịch
die Postkartedie PostkartenDanh từ[ˈpoːstˌkaʁtə]Bưu thiếp
nordisch-Tính từ[ˈnɔʁdɪʃ]Thuộc về phương Bắc
die Botschaftdie BotschaftenDanh từ[ˈboːtʃʁaft]Đại sứ quán

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Reise

    • Ví dụ: Ich plane eine Reise nach Paris, weil ich die Stadt sehen möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi lên kế hoạch một chuyến đi đến Paris, tôi muốn thấy thành phố này.
  2. die Postkarte

    • Ví dụ: Ich sende dir eine Postkarte, wenn ich in Italien bin.
    • Giải nghĩa: Tôi sẽ gửi cho bạn một bưu thiếp, khi tôi ở Ý.
  3. nordisch

    • Ví dụ: Das nordische Wetter ist sehr kalt, aber schön.
    • Giải nghĩa: Thời tiết phương Bắc rất lạnh, nhưng đẹp.
  4. die Botschaft

    • Ví dụ: Die Botschaft ist sehr wichtig, weil sie viele Menschen verbindet.
    • Giải nghĩa: Đại sứ quán rất quan trọng, nó kết nối nhiều người.

🗺️ Từ Vựng Liên Quan Đến Các Địa Điểm và Lịch Trình

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
das Schlossdie SchlösserDanh từ[ʃlɔs]Lâu đài
der Bundestagdie BundestageDanh từ[ˈbʊndəsˌtaːk]Quốc hội Liên bang Đức
die Kirchedie KirchenDanh từ[ˈkɪʁçə]Nhà thờ
die Liniedie LinienDanh từ[ˈliːnə]Tuyến (xe bus, tàu điện)
das Bundeskanzleramt-Danh từ[ˈbʊndəsˌkanʦləˌʁamt]Văn phòng thủ tướng Liên bang

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Schloss

    • Ví dụ: Das Schloss in Neuschwanstein ist sehr bekannt, weil es wunderschön ist.
    • Giải nghĩa: Lâu đài ở Neuschwanstein rất nổi tiếng, nó rất đẹp.
  2. der Bundestag

    • Ví dụ: Der Bundestag in Berlin ist das Zentrum der deutschen Politik.
    • Giải nghĩa: Quốc hội Liên bang Đức ở Berlin là trung tâm chính trị của Đức.
  3. die Kirche

    • Ví dụ: Die Kirche ist im Zentrum der Stadt, aber sie ist sehr alt.
    • Giải nghĩa: Nhà thờ nằm ở trung tâm thành phố, nhưng nó rất cổ.
  4. die Linie

    • Ví dụ: Die Linie 5 fährt direkt zum Museum, aber es dauert 20 Minuten.
    • Giải nghĩa: Tuyến số 5 chạy thẳng đến bảo tàng, nhưng mất 20 phút.

🌆 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động và Khám Phá

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
besichtigen-Động từ[bəˈzɪçtɪɡən]Tham quan
der Stadtbummeldie StadtbummelDanh từ[ˈʃtadˌbʊməl]Đi dạo trong thành phố
die Stadtrundfahrtdie StadtrundfahrtenDanh từ[ʃtadtˈʁʊntfaʁt]Chuyến tham quan thành phố

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. besichtigen

    • Ví dụ: Wir wollen das Schloss besichtigen, weil es sehr historisch ist.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi muốn tham quan lâu đài, nó rất lịch sử.
  2. der Stadtbummel

    • Ví dụ: Wir machen einen Stadtbummel, um die Sehenswürdigkeiten zu sehen.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đi dạo thành phố, để xem các danh lam thắng cảnh.
  3. die Stadtrundfahrt

    • Ví dụ: Die Stadtrundfahrt dauert zwei Stunden, aber sie ist sehr interessant.
    • Giải nghĩa: Chuyến tham quan thành phố kéo dài hai giờ, nhưng nó rất thú vị.

💬 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động Cá Nhân và Quan Hệ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Meinungdie MeinungenDanh từ[ˈmaɪ̯nʊŋ]Ý kiến
der Kellnerdie KellnerDanh từ[ˈkɛlner]Người phục vụ (nam)
die Kellnerindie KellnerinnenDanh từ[ˈkɛlnerɪn]Người phục vụ (nữ)
das Teamdie TeamsDanh từ[tiːm]Đội, nhóm
aufräumen-Động từ[ˈaʊ̯fˌʁɔʏ̯mən]Dọn dẹp

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Meinung

    • Ví dụ: Ich habe meine Meinung über das Thema gesagt, aber du kannst anders denken.
    • Giải nghĩa: Tôi đã nói ý kiến của mình về chủ đề, nhưng bạn có thể nghĩ khác.
  2. der Kellner

    • Ví dụ: Der Kellner bringt uns das Essen, weil wir schon lange gewartet haben.
    • Giải nghĩa: Người phục vụ nam mang món ăn cho chúng tôi, chúng tôi đã đợi lâu.
  3. die Kellnerin

    • Ví dụ: Die Kellnerin ist sehr freundlich, darum gehen wir immer wieder ins Restaurant.
    • Giải nghĩa: Người phục vụ nữ rất thân thiện, vì vậy chúng tôi luôn quay lại nhà hàng.
  4. das Team

    • Ví dụ: Das Team arbeitet gut zusammen, aber es gibt noch Verbesserungspotential.
    • Giải nghĩa: Đội làm việc rất tốt với nhau, nhưng vẫn có thể cải thiện.
  5. aufräumen

    • Ví dụ: Nach dem Spiel müssen wir den Raum aufräumen.
    • Giải nghĩa: Sau trận đấu, chúng ta phải dọn dẹp phòng.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.